Có 2 kết quả:
俩钱儿 liǎ qiánr ㄌㄧㄚˇ • 倆錢兒 liǎ qiánr ㄌㄧㄚˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
erhua variant of 倆錢兒|俩钱儿[lia3 qian2 r5]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
erhua variant of 倆錢兒|俩钱儿[lia3 qian2 r5]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0