Có 2 kết quả:

俩钱儿 liǎ qiánr ㄌㄧㄚˇ 倆錢兒 liǎ qiánr ㄌㄧㄚˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 倆錢兒|俩钱儿[lia3 qian2 r5]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 倆錢兒|俩钱儿[lia3 qian2 r5]

Bình luận 0